Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2011 Bảng CHuấn luyện viên: Jan Versleijen[11]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mark Birighitti | (1991-04-17)17 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 29 | 0 | Adelaide United |
2 | 3TV | Rhyan Grant | (1991-02-26)26 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | 19 | 0 | Sydney FC |
3 | 2HV | Dylan McGowan | (1991-07-06)6 tháng 7, 1991 (19 tuổi) | 21 | 4 | Gold Coast United |
4 | 2HV | Trent Sainsbury | (1992-01-05)5 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | 5 | 0 | Central Coast Mariners |
5 | 2HV | Marc Warren | (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (19 tuổi) | 9 | 0 | Sheffield United |
6 | 3TV | Ben Kantarovski (C) | (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | 22 | 2 | Newcastle Jets |
7 | 4TĐ | Kofi Danning | (1991-02-03)3 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | 26 | 3 | Brisbane Roar |
8 | 3TV | Terry Antonis | (1993-11-26)26 tháng 11, 1993 (17 tuổi) | 6 | 1 | Sydney FC |
9 | 4TĐ | Kerem Bulut | (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (19 tuổi) | 11 | 9 | Mladá Boleslav |
10 | 3TV | Mustafa Amini | (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (18 tuổi) | 13 | 3 | Central Coast Mariners |
11 | 4TĐ | Thomas Oar | (1991-12-10)10 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | 29 | 2 | Utrecht |
12 | 1TM | Nick Feely | (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Celtic[12] |
13 | 4TĐ | Matthew Fletcher | (1992-06-01)1 tháng 6, 1992 (19 tuổi) | 11 | 2 | Unattached |
14 | 4TĐ | Corey Gameiro | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (18 tuổi) | 1 | 0 | Fulham |
15 | 2HV | Brendan Hamill | (1992-09-18)18 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | 11 | 1 | Melbourne Heart |
16 | 2HV | Petar Franjic | (1992-04-07)7 tháng 4, 1992 (19 tuổi) | 9 | 1 | Melbourne Victory |
17 | 2HV | Sam Gallagher | (1991-05-05)5 tháng 5, 1991 (20 tuổi) | 16 | 1 | Central Coast Mariners |
18 | 1TM | Matt Acton | (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (19 tuổi) | 2 | 0 | Brisbane Roar |
19 | 4TĐ | Bernie Ibini-Isei | (1992-09-12)12 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | 2 | 1 | Central Coast Mariners |
20 | 3TV | Jake Barker-Daish | (1993-05-07)7 tháng 5, 1993 (18 tuổi) | 2 | 0 | Gold Coast United |
21 | 4TĐ | Dimitri Petratos | (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (18 tuổi) | 6 | 2 | Sydney FC |
Huấn luyện viên: Sixto Vizuete[15]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | John Jaramillo | (1991-09-15)15 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | LDU Quito |
2 | 2HV | Mario Pineida | (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Independiente José Terán |
3 | 2HV | John Narváez | (1991-06-12)12 tháng 6, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Cuenca |
4 | 2HV | Wilson Morante | (1991-02-12)12 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Emelec |
5 | 3TV | Dennys Quiñónez | (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (19 tuổi) | 20 | 0 | Barcelona |
6 | 2HV | Edder Fuertes | (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | El Nacional |
7 | 3TV | Fernando Gaibor | (1991-10-08)8 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Emelec |
8 | 3TV | Yeison Ordóñez | (1992-03-15)15 tháng 3, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Independiente José Terán |
9 | 4TĐ | Marlon de Jesús | (1991-04-09)9 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 4 | 0 | Deportivo Quito |
10 | 4TĐ | Juan Govea | (1991-01-27)27 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Cuenca |
11 | 3TV | Marcos Caicedo | (1991-11-10)10 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Emelec |
12 | 1TM | Johan Padilla | (1992-08-14)14 tháng 8, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Independiente José Terán |
13 | 4TĐ | Edson Montaño | (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Gent |
14 | 3TV | Dixon Arroyo | (1992-06-01)1 tháng 6, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Quito |
15 | 3TV | Juan Cazares | (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
16 | 2HV | Christian Cruz | (1992-08-01)1 tháng 8, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Barcelona |
17 | 4TĐ | Jorge Cuesta | (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Cuenca |
18 | 3TV | Danny Luna | (1991-05-25)25 tháng 5, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Rocafuerte |
19 | 3TV | Brayan de la Torre | (1991-01-11)11 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Barcelona |
20 | 3TV | Andrés Oña | (1992-10-30)30 tháng 10, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Independiente José Terán |
21 | 1TM | Fredy Carcelén | (1993-09-04)4 tháng 9, 1993 (17 tuổi) | 0 | 0 | El Nacional |
Huấn luyện viên: Ronald González[16]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mauricio Vargas | (1992-08-10)10 tháng 8, 1992 (18 tuổi) | Albacete Balompié | ||
2 | 2HV | Jordan Smith | (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | Le Havre | ||
3 | 2HV | Keyner Brown | (1991-12-30)30 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | Orión | ||
4 | 2HV | Ariel Contreras | (1991-10-05)5 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | Saprissa | ||
5 | 3TV | Rafael Chávez | (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | Saprissa | ||
6 | 4TĐ | John Jairo Ruiz | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Saprissa | ||
7 | 4TĐ | Javier Escoe | (1991-06-04)4 tháng 6, 1991 (20 tuổi) | Lorient | ||
8 | 3TV | Juan Bustos Golobio | (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (19 tuổi) | Saprissa | ||
9 | 4TĐ | Joshua Díaz | (1991-02-14)14 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | Puntarenas | ||
10 | 4TĐ | Joel Campbell | (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (19 tuổi) | Saprissa | ||
11 | 4TĐ | Bryan Vega | (1991-05-27)27 tháng 5, 1991 (20 tuổi) | Orión | ||
12 | 3TV | Diego Calvo | (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | Alajuelense | ||
13 | 1TM | Kevin Briceño | (1991-10-21)21 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | Orión | ||
14 | 4TĐ | Vianney Blanco | (1992-09-01)1 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | Alajuelense | ||
15 | 2HV | Joseph Mora | (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (18 tuổi) | Alajuelense | ||
16 | 2HV | Ariel Soto | (1992-05-14)14 tháng 5, 1992 (19 tuổi) | Orión | ||
17 | 3TV | Yeltsin Tejeda | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (19 tuổi) | Saprissa | ||
18 | 1TM | Aaron Cruz | (1991-05-25)25 tháng 5, 1991 (20 tuổi) | San Carlos | ||
19 | 4TĐ | Deyver Vega | (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | Saprissa | ||
20 | 2HV | Francisco Calvo | (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (19 tuổi) | Unattached | ||
21 | 4TĐ | Pablo Martínez | (1992-01-14)14 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | Alajuelense |
Huấn luyện viên: Julen Lopetegui[17]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Álex Sánchez | (1991-02-03)3 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Zaragoza |
2 | 2HV | Hugo Mallo | (1991-06-22)22 tháng 6, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Celta Vigo |
3 | 2HV | Antonio Luna | (1991-03-17)17 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Sevilla |
4 | 2HV | Marc Bartra(c) | (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Barcelona |
5 | 2HV | Jorge Pulido | (1991-04-08)8 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Atlético Madrid |
6 | 3TV | Oriol Romeu | (1991-09-24)24 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | 3 | 0 | Barcelona |
7 | 3TV | Kiko Femenía | (1991-02-02)2 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Barcelona |
8 | 3TV | Recio | (1991-01-11)11 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Málaga |
9 | 4TĐ | Rodrigo Moreno | (1991-03-06)6 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Benfica |
10 | 3TV | Sergio Canales | (1991-02-16)16 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Real Madrid |
11 | 4TĐ | Dani Pacheco | (1991-01-05)5 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Liverpool |
12 | 2HV | Carles Planas | (1991-03-04)4 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Barcelona |
13 | 1TM | Aitor Fernández | (1991-05-03)3 tháng 5, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Athletic Bilbao |
14 | 2HV | Jordi Amat | (1992-03-21)21 tháng 3, 1992 (19 tuổi) | 1 | 0 | Espanyol |
15 | 4TĐ | Isco | (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (19 tuổi) | 1 | 0 | Málaga |
16 | 3TV | Koke | (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Atlético Madrid |
17 | 3TV | Sergi Roberto | (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (19 tuổi) | 1 | 0 | Barcelona |
18 | 3TV | Cristian Tello | (1991-08-11)11 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | 1 | 1 | Barcelona |
19 | 3TV | Ezequiel Calvente | (1991-01-12)12 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Betis |
20 | 4TĐ | Álvaro Vázquez | (1991-04-27)27 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Espanyol |
21 | 1TM | Fernando Pacheco | (1992-05-18)18 tháng 5, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Real Madrid |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2011 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2011 http://www.afa.org.ar/index.php?option=com_content... http://www.oefb.at/_uploads/_elements/83223_oefb-f... http://www.oefb.at/heraf-nominiert-einen-grossteil... http://www.oefb.at/richard-windbichler-im-aufgebot... http://www.footballaustralia.com.au/2009InsideFFA/... http://www.footballaustralia.com.au/2009MensU20/de... http://theworldgame.sbs.com.au/young-socceroos/new... http://www.fifadata.com/document/FWYC/2011/pdf/FWY... http://au.fourfourtwo.com/news/209990,leckie-to-mi... http://www.marearoja.com/noticias_detail.asp?id=24...